

| [FIN Kolmonen-] PiPS |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 | 0.0% |
| [FIN Kolmonen-] LTU |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 2 | 9 | 9 | 6 | 50.0% |
| PiPS |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| PiPS |
| Chủ - Khách |
|---|
| PiPSVG 62 |
| TuRaKePiPS |
| PiPSHJS Akatemia |
| PiPSAFC Campus |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 22-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN CUP | 30-03-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN CUP | 03-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| FIN CUP | 30-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| LTU |
| Chủ - Khách |
|---|
| LTUIFK Mariehamn II |
| ToVe PoriLTU |
| LTUJazz Pori |
| Aifk TurkuLTU |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 03-05-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 26-04-25 | 3 - 4 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CUP | 15-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 11-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 15 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| PiPS |
| PiPS |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||