

| [ICP 3-] Giana Erminio U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 11 | 11 | 50.0% |
| [ICP 3-] Trento U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 4 | 12 | 50.0% |
| Giana Erminio U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Trento U19Giana Erminio U19 |
| Trento U19Giana Erminio U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICP 4 | 24-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| INT CF | 09-10-21 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giana Erminio U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICP 4 | 15-11-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICP 4 | 25-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| ICP 4 | 18-10-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICP 4 | 11-10-25 | 4 - 2 (1 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICP 4 | 04-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICP 4 | 22-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| ICP 4 | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ICP 4 | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICP 4 | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ICP 4 | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Trento U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICP 4 | 22-11-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 16-11-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 18-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 11-10-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 04-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 01-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 23-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 16-11-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.35 | -0.29 | -0.49 | 0.92 | -0.25 | 0.84 | T | ||
| ICP 4 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||