| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BRA CA W-] Assermurb Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | 9 | 50.0% |
| [BRA CA W-] ADESG (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Assermurb Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Assermurb Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA SPWL | 13-11-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| Brazil W L3 | 13-05-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA SPWL | 18-06-21 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 08-12-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 20-11-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 17-11-19 | 2 - 4 (1 - 3) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 09-11-19 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 24-11-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 21-11-18 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 14-11-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ADESG (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Assermurb Women |
| Assermurb Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||