| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SPA Regional League-] Abanto |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 6 | 16.7% |
| [SPA Regional League-] Uritarra |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 | 50.0% |
| Abanto |
| Chủ - Khách |
|---|
| SD San PedroAbanto |
| ZallaAbanto |
| Gatika KTAbanto |
| UritarraAbanto |
| AbantoSodupe UC |
| Zamudio SDAbanto |
| Dinamo San JuanAbanto |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA RL | 03-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA RL | 02-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA RL | 11-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA RL | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA RL | 06-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA RL | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA RL | 01-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Uritarra |
| Chủ - Khách |
|---|
| Santutxu FCUritarra |
| UritarraSodupe UC |
| UritarraSantutxu FC |
| UritarraGordexola |
| UritarraAbanto |
| UritarraGatika KT |
| UritarraCD Galdakao |
| UritarraJD Somorrostro |
| Santutxu FCUritarra |
| BermeoUritarra |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA RL | 02-11-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA RL | 05-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA RL | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA RL | 08-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA RL | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA RL | 21-12-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA RL | 06-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA RL | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA RL | 17-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA RL | 01-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Abanto |
| Abanto |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||