
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-02-2009 | - | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Manchester United U18 | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 23-03-2011 | Vålerenga Fotball Elite | Fredrikstad | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Fredrikstad | Molde | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2016 | Molde | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2016 | Sivasspor | Free player | - | Giải phóng |
| 10-10-2016 | Free player | Rudes | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2017 | Rudes | Molde | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2017 | Molde | Odd Grenland | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Odd Grenland | Molde | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2023 | Molde | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2024 | Apollon Limassol FC | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Haugesund | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Odd Grenland | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Sandefjord | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | Odd Grenland | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 16:00 | Lillestrom | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 15:00 | Viking | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-09-2024 15:00 | Odd Grenland | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-09-2024 15:00 | Kristiansund BK | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15-09-2024 12:30 | Odd Grenland | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2024 16:00 | Fredrikstad | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Norwegian champion | 4 | 22 19 14 12 |
| Norwegian cup winner | 3 | 21 14 13 |
| Europa League participant | 4 | 20/21 15/16 13/14 12/13 |