
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Collins Edwin SC | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2013 | Caykur Rizespor | Kartalspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Kartalspor | Caykur Rizespor | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2013 | Caykur Rizespor | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2014 | Apollon Limassol FC | Nea Salamis | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Nea Salamis | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Apollon Limassol FC | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Nea Salamis | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2016 | Omonia Nicosia FC | C.A.Bizertin | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2016 | C.A.Bizertin | Free player | - | Giải phóng |
| 29-08-2017 | Free player | Metalac Gornji Milanovac | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2018 | Metalac Gornji Milanovac | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2020 | Vojvodina Novi Sad | FK Čukarički | 0.095M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2021 | FK Čukarički | Shakhter Soligorsk | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2021 | Shakhter Soligorsk | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 31-10-2025 10:00 | Regar-TadAZ Tursunzoda | Al Safa SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 28-10-2025 14:00 | Muras United FC | Al Safa SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 25-10-2025 10:00 | Al Safa SC | Al-Arabi Club (KUW) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 21 |
| Belarusian champion | 1 | 20/21 |