
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-07-2013 | Gambia Ports Authority | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Valletta FC | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2015 | Apollon Limassol FC | Maccabi Netanya | - | Cho thuê |
| 01-02-2016 | Maccabi Netanya | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2016 | Apollon Limassol FC | Hapoel Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Hapoel Tel Aviv | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2016 | Apollon Limassol FC | Hajduk Split | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Hajduk Split | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Apollon Limassol FC | Hajduk Split | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2020 | Hajduk Split | Free player | - | Giải phóng |
| 21-03-2022 | Free player | Ventura County FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2022 | Ventura County FC | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 28-11-2025 12:05 | Al-Anwar Club | Al Zulfi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 23-11-2025 15:15 | Al Wehda Mecca | Al Zulfi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 08-11-2025 14:50 | Al Zulfi | Al-Jabalain | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 02-11-2025 14:40 | Al-Adalah | Al Zulfi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2025 14:50 | Al Shabab FC | Al Zulfi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-04-2025 17:00 | Aalborg | Vejle | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-04-2025 12:00 | Vejle | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-04-2025 12:00 | Vejle | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-04-2025 17:00 | Sonderjyske | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-04-2025 14:00 | Vejle | Aalborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Danish second tier champion | 1 | 23 |
| Cypriot cup winner | 1 | 16/17 |
| Maltese champion | 1 | 13/14 |
| Maltese cup winner | 1 | 13/14 |