
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | SC Wiener Viktoria Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Rapid Wien U18 | VfB Stuttgart U17 | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | VfB Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | VfB Stuttgart U19 | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2016 | VfB Stuttgart II | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Floridsdorfer AC | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Rheindorf Altach | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2020 | Clermont | Lorient | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2022 | Lorient | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Vitesse Arnhem | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2023 | Lorient | Valenciennes | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Valenciennes | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2024 | Lorient | Luzern | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Luzern | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2024 | Lorient | Luzern | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-11-2025 19:30 | Luzern | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-11-2025 17:00 | Luzern | Servette | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-11-2025 17:00 | FC Zurich | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-11-2025 15:30 | Luzern | Grasshopper | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2025 19:30 | Lugano | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-10-2025 18:30 | Winterthur | Luzern | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2025 14:30 | Luzern | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-09-2025 14:30 | Luzern | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thụy Sĩ | 15-08-2025 15:00 | FC Perlen Buchrain | Luzern | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-07-2025 16:00 | Grasshopper | Luzern | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Top scorer | 2 | 13/14 12/13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |
| German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 12/13 |
| German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 12/13 |
| Austrian Youth league U18 champion | 1 | 10/11 |