
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Academia Fidjus di Bideras | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2016 | SL Benfica B | Vilafranquense | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Vilafranquense | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2017 | SL Benfica B | Moreirense | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2018 | Moreirense | Benfica | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2019 | Benfica | RCD Espanyol de Barcelona | 0.4M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | RCD Espanyol de Barcelona | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2019 | Benfica | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Nottingham Forest | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-10-2020 | Benfica | Reading | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Reading | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2021 | Benfica | Vitoria Guimaraes | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2022 | Vitoria Guimaraes | Al-Tai | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2024 | Al-Tai | NEOM SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-11-2025 14:25 | Al Ettifaq FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-11-2025 13:20 | Al Fayha | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2025 17:30 | Al Nassr FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-10-2025 15:00 | Al Fayha | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-10-2025 15:05 | Al Fayha | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-09-2025 15:35 | Al Najma(KSA) | Al Fayha | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2025 15:35 | Al Zulfi | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-09-2025 15:35 | Al Fayha | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-09-2025 15:25 | Al Khaleej Club | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-08-2025 15:55 | Al Fateh SC | Al Fayha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |