
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Getafe U19 | Getafe B | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2019 | Getafe B | Fuenlabrada | - | Cho thuê |
| 30-01-2020 | Fuenlabrada | Getafe B | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2020 | Getafe B | Real Valladolid Promesas | - | Cho thuê |
| 26-07-2020 | Real Valladolid Promesas | Getafe B | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2020 | Getafe B | Real Valladolid Promesas | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Real Valladolid Promesas | Getafe B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Getafe B | Getafe | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2021 | Getafe | Burgos CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Burgos CF | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2022 | Getafe | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 08-11-2025 20:00 | RCD Espanyol de Barcelona | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2025 20:00 | CE Atletic Lleida | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-09-2025 19:00 | RCD Espanyol de Barcelona | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2025 17:30 | RCD Espanyol de Barcelona | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-08-2025 17:30 | Real Sociedad | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 17-08-2025 19:30 | RCD Espanyol de Barcelona | Atletico Madrid | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-05-2025 18:30 | Granada CF | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 03-05-2025 16:30 | Malaga | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-04-2025 16:30 | Granada CF | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-04-2025 12:00 | FC Cartagena | Granada CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 22/23 |