
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FK Real Nis U17 | Red Star Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2017 | Crvena Zvezda | Manchester City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2017 | Manchester City | Crvena Zvezda | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Crvena Zvezda | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2018 | Manchester City | NAC Breda | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | NAC Breda | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Manchester City | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
| 31-12-2021 | FC Twente Enschede | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2022 | Manchester City | Troyes | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2022 | Troyes | Backa Topola | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Backa Topola | Troyes | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Troyes | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 20:00 | Atletico Madrid | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 13:00 | Athletic Club | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2025 20:00 | Real Oviedo | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 18:00 | Ourense CF | Real Oviedo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 12:00 | Girona FC | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 17-10-2025 19:00 | Real Oviedo | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-09-2025 18:00 | Valencia CF | Real Oviedo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-09-2025 19:30 | Real Oviedo | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 16:30 | Elche | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-09-2025 12:00 | Getafe | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 24/25 |
| Serbian champion | 2 | 24/25 17/18 |
| Serbian cup winner | 1 | 24/25 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |