
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | BSC Young Boys U16 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2015 | Young Boys U21 | FC Thun U21 | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2016 | FC Thun U21 | Thun | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Thun | Young Boys | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-11-2025 13:00 | Servette | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Aston Villa | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-11-2025 17:00 | Young Boys | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2025 15:30 | St. Gallen | Young Boys | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | PAOK Saloniki | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-11-2025 15:30 | Young Boys | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2025 19:30 | Grasshopper | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2025 13:00 | FC Zurich | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Young Boys | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Fotbal Club FCSB | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss champion | 5 | 23/24 22/23 20/21 19/20 18/19 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| Swiss cup winner | 2 | 22/23 19/20 |