
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2010 | União São João Esporte Clube (SP) | Ponte Preta | - | Cho thuê |
| 31-10-2010 | Ponte Preta | União São João Esporte Clube (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | União São João Esporte Clube (SP) | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Cruzeiro Esporte Clube | União São João Esporte Clube (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | União São João Esporte Clube (SP) | Gremio (RS) | - | Cho thuê |
| 30-11-2012 | Gremio (RS) | União São João Esporte Clube (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2013 | União São João Esporte Clube (SP) | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2013 | Granada CF | Bologna | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Bologna | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2013 | Granada CF | Udinese | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2014 | Udinese | Getafe | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Getafe | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2015 | Udinese | Sporting CP | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2016 | Sporting CP | FK Krasnodar | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2017 | FK Krasnodar | RCD Espanyol | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-09-2020 | RCD Espanyol | Antalyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | Antalyaspor | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Al-Taawoun | - | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2023 | Al-Taawoun | Antalyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | Antalyaspor | Racing de Ferrol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 25-10-2025 10:00 | Uniao Leiria | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-08-2025 14:30 | Feirense | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-05-2025 14:15 | Racing de Ferrol | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 29-04-2025 18:30 | Almeria | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-04-2025 19:00 | Real Oviedo | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 07-04-2025 18:30 | Elche | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-03-2025 13:00 | Racing de Ferrol | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-03-2025 20:00 | Granada CF | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-03-2025 19:00 | Racing de Ferrol | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-02-2025 19:30 | Mirandes | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 19/20 16/17 15/16 13/14 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 16 |