
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-07-2012 | Eolikos Mytilinis U19 | Olympiakos Piraeus U19 | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2014 | Olympiakos Piraeus U19 | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2017 | Olympiakos Piraeus | Levadiakos | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Levadiakos | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2017 | Olympiakos Piraeus | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | APOEL Nicosia | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | OFI Crete | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-05-2024 17:00 | OFI Crete | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-04-2024 17:00 | Asteras Aktor | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-04-2024 15:30 | OFI Crete | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-04-2024 12:00 | Panserraikos | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-04-2024 17:00 | OFI Crete | Pas Giannina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-03-2024 18:00 | OFI Crete | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-03-2024 15:30 | AE Kifisias | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-03-2024 17:30 | OFI Crete | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-02-2024 13:00 | Volos NPS | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-02-2024 14:30 | Pas Giannina | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 19/20 15/16 |
| Cyprian champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Champions League participant | 2 | 17/18 15/16 |
| Greek champion | 3 | 16 15 14 |
| Greek cup winner | 1 | 15 |