
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Évreux Football Club 27 Jugend | Stade Rennais FC Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Stade Rennais FC Jugend | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2015 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Stade Rennais FC | Borussia Dortmund | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2017 | Borussia Dortmund | FC Barcelona | 135M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2023 | FC Barcelona | Paris Saint Germain | 50M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 29-11-2025 16:00 | AS Monaco | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Paris Saint Germain | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Paris Saint Germain | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-11-2025 16:00 | Paris Saint Germain | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | Lorient | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 25-10-2025 15:00 | Stade Brestois 29 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Bayer 04 Leverkusen | Paris Saint Germain | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Ukraine | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-08-2025 19:05 | Toulouse FC | Paris Saint Germain | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-08-2025 18:45 | FC Nantes | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UEFA Supercup Winner | 1 | 25/26 |
| Winner Ballon d'Or | 1 | 25 |
| TM-Player of the season | 2 | 25 17 |
| Champions League Winner | 1 | 24/25 |
| FIFA Club World Cup runner-up | 1 | 24/25 |
| Ligue 1 Player of the Month | 2 | 24/25 15/16 |
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Player of the Year | 1 | 24/25 |
| Player of the Tournament | 1 | 24/25 |
| French cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
| French champion | 2 | 24/25 23/24 |
| French Super Cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Spanish Super Cup winner | 2 | 22/23 18/19 |
| Spanish champion | 3 | 22/23 18/19 17/18 |
| World Cup runner-up | 1 | 22 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Spanish cup winner | 2 | 20/21 17/18 |
| World Cup winner | 1 | 18 |
| German Super Cup runner-up | 1 | 17/18 |
| Best young player | 1 | 17 |
| German cup winner | 1 | 16/17 |