
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | FC Brunstatt | AS Timau Basel | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AS Timau Basel | FC Black Stars Basel | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2019 | FC Black Stars Basel | Aarau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Aarau | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2024 | Young Boys | Lausanne Sports | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Lausanne Sports | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2024 | Young Boys | Luzern | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Luzern | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-11-2025 17:00 | Lugano | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-11-2025 13:00 | FC Sion | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2025 15:30 | Lausanne Sports | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-11-2025 17:00 | Thun | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-10-2025 19:30 | FC Sion | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-10-2025 16:00 | FC Sion | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2025 12:00 | Grasshopper | FC Sion | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-09-2025 14:30 | FC Sion | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17-09-2025 17:00 | FC Sion | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-05-2025 16:00 | FC Basel 1893 | Luzern | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Swiss cup winner | 1 | 22/23 |