
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Young Boys U21 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Young Boys | Winterthur | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Winterthur | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2025 19:30 | Lugano | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2025 15:30 | Servette | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-10-2025 18:30 | Lugano | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-10-2025 14:30 | Winterthur | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-09-2025 16:00 | Lugano | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17-09-2025 17:00 | Lugano | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thụy Sĩ | 26-04-2025 18:30 | FC Biel-Bienne 1896 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thụy Sĩ | 27-02-2025 19:30 | FC Zurich | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-12-2024 13:15 | Young Boys | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 11-12-2024 20:00 | VfB Stuttgart | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss champion | 6 | 23/24 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 18/19 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 20/21 19/20 17/18 |
| Swiss cup winner | 2 | 22/23 19/20 |