
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | Boston Bolts | Syracuse Orange (Syracuse University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2016 | Syracuse Orange (Syracuse University) | Boston Bolts | - | Cho thuê |
| 31-07-2016 | Boston Bolts | Syracuse Orange (Syracuse University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-05-2017 | Atlanta United | Charleston Battery | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Charleston Battery | Atlanta United | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-03-2018 | Atlanta United | Atlanta United FC II | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Atlanta United FC II | Atlanta United | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2024 | Atlanta United | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 23-11-2025 22:00 | FC Cincinnati | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 08-11-2025 23:10 | FC Cincinnati | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 02-11-2025 23:40 | Columbus Crew | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-10-2025 22:50 | FC Cincinnati | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | FC Cincinnati | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 01:00 | USA | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 11-10-2025 00:30 | USA | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 23:40 | New York Red Bulls | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 23:10 | FC Cincinnati | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 02:40 | Los Angeles Galaxy | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 3 | 25 23 21 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Nations League Winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Gold Cup Winner | 1 | 21 |
| US Open Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Campeones Cup Winner | 1 | 18/19 |
| MLS Cup Champion | 1 | 18 |