
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Real Madrid U19 | Real Madrid C (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Real Madrid C (- 2015) | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Real Madrid Castilla | RCD Espanyol de Barcelona | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Madrid | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2013 | Real Madrid | Napoli | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2020 | Napoli | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | Fiorentina | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2024 | Granada CF | UD Marbella | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2024 | Free player | UD Marbella | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-01-2025 20:30 | UD Marbella | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 19:00 | UD Marbella | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 18:30 | Bergantinos CF | UD Marbella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2024 19:00 | Girona FC | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-05-2024 17:30 | Rayo Vallecano | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 11-05-2024 16:30 | Granada CF | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-04-2024 14:15 | Granada CF | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-04-2024 14:15 | Granada CF | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-03-2024 20:00 | Cadiz | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 11-02-2024 20:00 | FC Barcelona | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
| Italian cup winner | 2 | 19/20 13/14 |
| Champions League participant | 7 | 19/20 18/19 17/18 16/17 13/14 12/13 11/12 |
| Europa League participant | 5 | 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 14/15 |
| Top scorer | 1 | 13/14 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 12/13 |
| Spanish champion | 1 | 11/12 |