
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | JMG Academy Lier | Lierse SK U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Lierse SK U21 | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | Lierse Kempenzonen | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Paris FC | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2020 | F91 Dudelange | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | FC Neftci Baku | Esperance Sportive de Tunis | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2023 | Esperance Sportive de Tunis | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Ả Rập | 02-12-2025 12:00 | Morocco | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 17-08-2025 12:00 | Democratic Republic of the Congo | Morocco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 19-01-2025 16:00 | Raja Club Athletic | Maniema Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 11-01-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 04-01-2025 19:00 | Raja Club Athletic | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 15-12-2024 13:00 | Mamelodi Sundowns | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | Raja Club Athletic | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 24-02-2024 17:00 | Maghrib Association Tetouan | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 17-02-2024 19:00 | UTS Union Touarga Sport Rabat | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 08-02-2024 15:00 | Raja Club Athletic | CAYB Club Athletic Youssoufia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner African Nations Championship | 1 | 24/25 |
| Moroccan champion | 1 | 23/24 |
| Moroccan cup winner | 1 | 23/24 |
| Tunisian Champion | 1 | 21/22 |
| Azerbaijani champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |