
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Sevilla FC Youth | Club Deportivo Altair U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Club Deportivo Altair U16 | Sevilla FC U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sevilla FC U16 | Sevilla U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sevilla U17 | Sevilla FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Sevilla FC U18 | Sevilla FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Sevilla FC U19 | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Sevilla Atletico | Sevilla FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Sevilla FC | Tenerife | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Tenerife | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2025 15:15 | Sevilla FC | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 20:00 | Toledo | Sevilla FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 19:30 | Sevilla FC | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-08-2025 17:30 | Girona FC | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-08-2025 19:30 | Sevilla FC | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 17-08-2025 17:30 | Athletic Club | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2025 14:15 | Villarreal CF | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | Sevilla FC | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-05-2025 19:30 | Sevilla FC | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 10-05-2025 14:15 | RC Celta | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |