
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Willem II Tilburg Youth | Willem II Tilburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Willem II Tilburg U17 | Willem II/RKC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Willem II/RKC U19 | Willem II Tilburg U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2015 | Willem II Tilburg U21 | Willem II | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2015 | Willem II | Jong Ajax (Youth) | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2015 | Jong Ajax (Youth) | Willem II | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Willem II | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AFC Ajax | FC Barcelona | 86M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Chelsea | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Netherlands | Lithuania | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Poland | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 20:00 | RC Celta | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Club Brugge | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 17:30 | FC Barcelona | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2025 15:15 | Real Madrid | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 16:45 | FC Barcelona | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 14:15 | FC Barcelona | Girona FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 16:00 | Netherlands | Finland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish Super Cup winner | 2 | 24/25 22/23 |
| Spanish cup winner | 2 | 24/25 20/21 |
| Spanish champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Champions League participant | 7 | 24/25 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 16/17 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Dutch Cup winner | 1 | 18/19 |
| Dutch champion | 1 | 18/19 |
| Midfielder of the Year | 1 | 18/19 |
| Best young player | 1 | 17 |
| Europa League runner-up | 1 | 16/17 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |