
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FC Luzern Youth | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | FC Luzern U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Luzern U21 | Luzern | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2017 | Luzern | Winterthur | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Winterthur | Luzern | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Luzern | Kriens | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Kriens | Luzern | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Luzern | Kriens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Kriens | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Vaduz | Luzern | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Luzern | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-11-2025 17:00 | Winterthur | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-09-2025 16:00 | Servette | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-08-2025 16:00 | Winterthur | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-08-2025 16:00 | St. Gallen | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-08-2025 16:00 | Winterthur | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-07-2025 14:00 | Lausanne Sports | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-05-2025 18:30 | Winterthur | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17-05-2025 16:00 | Winterthur | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 13-05-2025 18:30 | FC Zurich | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-05-2025 16:00 | Winterthur | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Liechtenstein Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |