
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Sion U18 | FC Sion U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Sion U21 | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | FC Sion | SC Freiburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2018 | SC Freiburg | St. Gallen | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | St. Gallen | SC Freiburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | SC Freiburg | Young Boys | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2023 | Young Boys | Toulouse FC | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2025 14:45 | Al Shabab FC | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2025 14:50 | Al Hilal | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2025 14:50 | Al Shabab FC | Al Zulfi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-10-2025 14:55 | Al Shabab FC | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-10-2025 18:00 | Al Ahli SFC | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-08-2025 18:00 | Al Shabab FC | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | AS Saint-Étienne | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | Toulouse FC | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 03-05-2025 17:00 | Toulouse FC | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-04-2025 15:15 | FC Nantes | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 20/21 19/20 15/16 |
| French cup winner | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Swiss champion | 2 | 20/21 19/20 |
| Swiss cup winner | 1 | 19/20 |