
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Free player | Al-Muharraq | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Al-Muharraq | Al-Riffa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Al-Riffa | Al Naser SC | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2021 | Al Naser SC | Al Khaldiya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 16:00 | Al Khaldiya | FK Andijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 29-10-2025 16:00 | Al Khaldiya | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 13:45 | FK Andijon | Al Khaldiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 18:15 | Al Khaldiya | Arkadag FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 16:00 | Al-Ahli Doha | Al Khaldiya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 11:00 | China | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 16:00 | Bahrain | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 25-03-2025 13:45 | Indonesia | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 20-03-2025 10:35 | Japan | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-02-2025 14:00 | Tractor S.C. | Al Khaldiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Arabian Gulf Cup winner | 2 | 24/25 18/19 |
| Bahraini Supercup Winner | 1 | 22 |
| West Asian Championship winner | 1 | 19 |
| AFC Cup Participant | 1 | 14/15 |