
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Atalanta Youth | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Atalanta U19 | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2019 | Atalanta U19 | Bologna U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Bologna U20 | Atalanta U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2019 | Atalanta U19 | Lecco | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Lecco | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Atalanta | Foggia | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | Foggia | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Chiasso | FC Rapperswil-Jona | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | FC Rapperswil-Jona | Lugano U21 | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Lugano U21 | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-11-2025 17:00 | Lugano | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-11-2025 13:00 | FC Sion | FC Zurich | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2025 15:30 | Lausanne Sports | FC Sion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-11-2025 17:00 | Thun | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-10-2025 19:30 | FC Sion | St. Gallen | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-10-2025 16:00 | FC Sion | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2025 12:00 | Grasshopper | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-09-2025 14:30 | FC Sion | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17-09-2025 17:00 | FC Sion | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-08-2025 18:30 | FC Sion | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Viareggio | 1 | 18/19 |