
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Shrewsbury Town U18 | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
| 27-11-2013 | Shrewsbury Town | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
| 08-01-2014 | Cheltenham Town | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2015 | Shrewsbury Town | Brighton Hove Albion | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Brighton Hove Albion | Glasgow Rangers | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2024 | Glasgow Rangers | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | AEK Athens | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Aris Limassol | AEK Athens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 20-07-2024 15:10 | Manchester United | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 17-04-2024 19:00 | Dundee | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 14-04-2024 11:00 | Ross County | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 07-04-2024 11:00 | Rangers | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-03-2024 15:00 | Rangers | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-03-2024 17:45 | Rangers | Benfica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 10-03-2024 17:30 | Hibernian | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-03-2024 20:00 | Benfica | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish league cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 5 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Scottish cup winner | 1 | 21/22 |
| Scottish champion | 1 | 20/21 |