
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2020 | Atalanta U19 | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2020 | Atalanta | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Hellas Verona | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2021 | Atalanta | Spezia | 0.6M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Spezia | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2022 | Atalanta | Karagumruk | 0.05M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Karagumruk | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Atalanta | Young Boys | 0.25M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Young Boys | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Atalanta | Young Boys | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2025 15:30 | St. Gallen | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | PAOK Saloniki | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-11-2025 15:30 | Young Boys | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2025 19:30 | Grasshopper | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thụy Sĩ | 20-09-2025 17:00 | Aarau | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-08-2025 14:30 | Young Boys | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 18:15 | Slovan Bratislava | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-08-2025 12:00 | Young Boys | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-08-2025 18:30 | FC Basel 1893 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-08-2025 16:00 | Winterthur | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| Swiss champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 19/20 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 2 | 19/20 18/19 |