
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Free player | Sitra | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sitra | Al-Riffa | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2019 | Al-Riffa | Bohemians 1905 | Unknown | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | Bohemians 1905 | Al-Riffa | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Al-Riffa | Al Kuwait SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Ả Rập | 03-12-2025 14:30 | Iraq | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 31-10-2025 16:00 | Al Kuwait SC | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 28-10-2025 16:00 | Al Kuwait SC | Al Seeb SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 25-10-2025 16:00 | Al Ansar SC | Al Kuwait SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 11:00 | China | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 16:00 | Bahrain | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 25-03-2025 13:45 | Indonesia | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 20-03-2025 10:35 | Japan | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Gulf | 31-12-2024 17:45 | Bahrain | Kuwait | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Gulf | 28-12-2024 14:30 | Bahrain | Yemen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Arabian Gulf Cup winner | 2 | 24/25 18/19 |
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Player of the Tournament | 1 | 23/24 |
| AFC Cup Participant | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |