
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FC St. Gallen 1879 U15 | Grasshopper Club Zürich U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Grasshopper Club Zürich U16 | Grasshopper U18 | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2018 | Grasshopper U18 | FC Basel 1893 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-02-2020 | FC Basel 1893 | FC Wil 1900 | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | FC Wil 1900 | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | FC Basel 1893 | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
| 01-01-2022 | Vitesse Arnhem | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2022 | FC Basel 1893 | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | St. Gallen | Servette | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-11-2025 17:00 | Luzern | Servette | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-11-2025 17:00 | FC Zurich | Luzern | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-11-2025 15:30 | Luzern | Grasshopper | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2025 19:30 | Lugano | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-10-2025 18:30 | Winterthur | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2025 14:30 | Luzern | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-07-2025 16:00 | Grasshopper | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-12-2024 15:30 | Servette | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-12-2024 15:30 | Servette | Lugano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-11-2024 15:30 | FC Basel 1893 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |