
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | FC Brüssel U19 | RWDM Brussels FC (-2014) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | RWDM Brussels FC (-2014) | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Anderlecht | Roda JC | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2014 | Roda JC | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2015 | Akhisarspor | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Lech Poznan | Free player | - | Giải phóng |
| 21-09-2015 | Free player | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2019 | Heart of Midlothian | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2021 | Al-Raed SFC | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Apollon Limassol FC | Free player | - | Giải phóng |
| 13-10-2022 | Free player | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Dundee United | Free player | - | Giải phóng |
| 17-09-2023 | Free player | Union Saint Gilloise II | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá nghiệp dư Bỉ | 01-09-2024 13:00 | Rochefort | St. Gilloise B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vùng Bỉ | 05-05-2024 13:00 | Union Saint Gilloise II | RAEC Mons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cyprian champion | 1 | 21/22 |
| Africa Cup participant | 2 | 19 17 |
| Africa Cup winner | 1 | 17 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Polish champion | 1 | 14/15 |