
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Antiguoko KE U19 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Athletic Bilbao B | Sabadell | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | Sabadell | SD Amorebieta | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2022 | SD Amorebieta | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-12-2025 18:00 | Athletic Club | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 17:30 | Levante | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Slavia Praha | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 15:15 | FC Barcelona | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 13:00 | Athletic Club | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2025 17:30 | Real Sociedad | Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 16:30 | Athletic Club | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 16:45 | Athletic Club | Qarabag | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 12:00 | Elche | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 16:30 | Athletic Club | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish cup winner | 1 | 23/24 |