
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | CF Damm Youth | Espanyol Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Espanyol Barcelona Youth | Espanyol Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Espanyol Barcelona U18 | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | RCD Espanyol B | RCD Espanyol de Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-12-2025 20:00 | FC Barcelona | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 15:15 | FC Barcelona | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Chelsea | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 15:15 | FC Barcelona | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-09-2025 19:30 | Real Oviedo | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 19:00 | FC Barcelona | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 19:00 | Newcastle United | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 19:00 | FC Barcelona | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2025 19:30 | Rayo Vallecano | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-08-2025 19:30 | Levante | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympic champion | 1 | 24 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 20/21 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |