
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Maccabi Tel Aviv U19 | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Beitar Tel Aviv | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2020 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Haifa | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Hapoel Haifa | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2022 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Petah Tikva FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2022 | Maccabi Tel Aviv | Apollon Limassol FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Apollon Limassol FC | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 03-12-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2025 18:00 | Ashdod MS | Maccabi Tel Aviv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Maccabi Tel Aviv | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 09-11-2025 18:30 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Aston Villa | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-11-2025 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | Maccabi Tel Aviv | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-10-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Kiryat Shmona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Maccabi Tel Aviv | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-10-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 28-09-2025 17:15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Israel Super Cup Winner | 1 | 20/21 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |