
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Al-Ittihad Dschidda U23 | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2015 | Al-Ittihad Club | Najran SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Najran SC | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Al-Ittihad Club | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Al-Faisaly Harmah | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Al-Ahli SFC | Al-Taawoun | - | Cho thuê |
| 05-10-2020 | Al-Taawoun | Al-Ahli SFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Al-Ahli SFC | Al-Fayha | 0.715M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2024 | Al-Fayha | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-11-2025 17:30 | Al Taawoun | NEOM Sports Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-11-2025 14:35 | Al Fateh SC | Al Taawoun | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2025 13:30 | Al Taawoun | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 27-10-2025 14:35 | Al Khaleej Club | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-10-2025 15:00 | Al Fayha | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2025 15:10 | Al Taawoun | Damac | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-09-2025 15:10 | Al Khaleej Club | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-09-2025 15:40 | Al Taawoun | Al Ettifaq FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-08-2025 18:00 | Al Taawoun | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al-Orobah FC | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 5 | 23/24 20/21 19/20 18/19 13/14 |
| Saudi Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Crown Prince Cup Winner | 1 | 16/17 |