
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2018 | Real Madrid Castilla | Albacete Balompié SAD | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Albacete Balompié SAD | Real Madrid Castilla | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Real Madrid Castilla | Eibar | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Eibar | Real Zaragoza | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Real Zaragoza | Eibar | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2024 | Eibar | RCD Espanyol de Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-11-2025 17:30 | Aris Thessaloniki | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-11-2025 19:00 | AEK Athens | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2025 13:00 | Aris Thessaloniki | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-11-2025 18:00 | Olympiakos Piraeus | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-10-2025 15:00 | Levadiakos | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-10-2025 16:30 | Aris Thessaloniki | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-09-2025 17:30 | Aris Thessaloniki | Panserraikos | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-08-2025 18:00 | Aris Thessaloniki | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-08-2025 17:00 | Aris Thessaloniki | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:15 | Aris Thessaloniki | Araz Nakhchivan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League Winner | 1 | 16/17 |
| Spanish champion | 1 | 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |