
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FC Zurich U16 | FC Red Star Zürich Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Red Star Zürich Youth | FC Red Star Zurich | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Red Star Zurich | FC Thalwil | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Thalwil | FC Tuggen | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | FC Tuggen | FC Thalwil | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | FC Thalwil | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Winterthur | Thun | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Thun | Young Boys | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2023 | Young Boys | Norwich City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2024 | Norwich City | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-11-2025 13:00 | Servette | Young Boys | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Aston Villa | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-11-2025 17:00 | Young Boys | Winterthur | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Kosovo | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 19:45 | Switzerland | Sweden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2025 15:30 | St. Gallen | Young Boys | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | PAOK Saloniki | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-11-2025 15:30 | Young Boys | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2025 19:30 | Grasshopper | Young Boys | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2025 13:00 | FC Zurich | Young Boys | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss cup winner | 2 | 22/23 19/20 |
| Swiss champion | 5 | 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Champions League participant | 2 | 21/22 18/19 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 17/18 |