
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Deportivo Alavés Youth | Deportivo Alavés U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Deportivo Alavés U19 | Club San Ignacio | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Club San Ignacio | Deportivo Alaves B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Deportivo Alaves B | Deportivo Alavés | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2023 | Deportivo Alavés | SD Huesca | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | SD Huesca | Deportivo Alavés | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2024 | Deportivo Alavés | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-04-2025 18:00 | PSV Eindhoven | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-02-2025 11:15 | NEC Nijmegen | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 11:15 | FC Utrecht | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-12-2024 17:45 | Almere City FC | SC Heerenveen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-12-2024 15:45 | AFC Ajax | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 15:45 | Almere City FC | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 05-09-2024 19:00 | Algeria | Equatorial Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-08-2024 14:30 | Almere City FC | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-08-2024 18:00 | Almere City FC | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-08-2024 18:00 | Fortuna Sittard | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |