
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Valencia CF U19 | Málaga CF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Málaga CF U19 | Atlético Malagueño | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2017 | Atlético Malagueño | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Recreativo Huelva | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2022 | Granada CF | FC Cartagena | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | FC Cartagena | UD Las Palmas | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2024 | UD Las Palmas | Real Oviedo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 20:00 | Atletico Madrid | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 13:00 | Real Oviedo | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 13:00 | Athletic Club | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2025 20:00 | Real Oviedo | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 12:00 | Girona FC | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 17-10-2025 19:00 | Real Oviedo | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 12:00 | Real Oviedo | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-09-2025 18:00 | Valencia CF | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-09-2025 19:30 | Real Oviedo | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 16:30 | Elche | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |