
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Lausanne Sports U19 | FC Lausanne-Sport U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Lausanne-Sport U18 | Lausanne SportsU21 | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2019 | Lausanne SportsU21 | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2020 | Lausanne Sports | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2020 | OGC Nice | Lausanne Sports | - | Cho thuê |
| 31-07-2020 | Lausanne Sports | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | OGC Nice | FC Basel 1893 | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FC Basel 1893 | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | OGC Nice | FC Basel 1893 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2023 | FC Basel 1893 | Bologna | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 03-12-2025 19:30 | Wolverhampton Wanderers | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-11-2025 14:05 | Nottingham Forest | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Nottingham Forest | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 15:00 | Liverpool | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 19:45 | Switzerland | Sweden | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-11-2025 14:00 | Nottingham Forest | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Sturm Graz | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 15:00 | Nottingham Forest | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-10-2025 14:00 | Bournemouth AFC | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Nottingham Forest | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian cup winner | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 19/20 |
| Top scorer | 1 | 16/17 |