
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | SVSF Pottschach Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | AKA St. Pölten U16 | SKN St. Polten U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | SKN St. Polten U18 | Werder Bremen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Werder Bremen U19 | Werder Bremen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Werder Bremen (Youth) | SV Werder Bremen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Werder Bremen | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | TSG Hoffenheim | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2022 | Free player | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | AFC Ajax | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | TSG Hoffenheim | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Real Valladolid CF | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-12-2025 20:15 | FC Arouca | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Rangers | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-11-2025 20:30 | Sporting Braga | Moreirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Sporting Braga | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 02-11-2025 20:30 | FC Porto | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | 29-10-2025 19:15 | Sporting Braga | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 18-10-2025 14:15 | GD Braganca | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Romania | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Austria | San Marino | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Celtic FC | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 18/19 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 17/18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| European Under-19 participant | 2 | 15 14 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 14/15 |
| German Regionalliga North Champion | 1 | 14/15 |
| Austrian Youth league U18 champion | 1 | 12/13 |
| Top scorer | 1 | 12/13 |