
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | AJ Auxerre Youth | AJ Auxerre U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AJ Auxerre U17 | AJ Auxerre U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-10-2013 | AJ Auxerre U19 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2014 | Chelsea | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Vitesse Arnhem | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2016 | Chelsea | AFC Ajax | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2017 | AFC Ajax | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Chelsea | Lyon | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-09-2020 | Lyon | Aston Villa | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2022 | Aston Villa | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Cho thuê |
| 30-01-2023 | Başakşehir Futbol Kulübü | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Aston Villa | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | Villarreal CF | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | Free player | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 15:00 | Sunderland | Bournemouth AFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 15:00 | Fulham | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 08-11-2025 17:30 | Sunderland | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 03-11-2025 20:00 | Sunderland | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 14:00 | Chelsea | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 14:00 | Sunderland | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Burkina Faso | Ethiopia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-10-2025 14:00 | Manchester United | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 16:30 | Nottingham Forest | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-08-2025 12:30 | AFC Ajax | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 5 | 24 22 17 15 12 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Champions League participant | 3 | 19/20 18/19 15/16 |
| Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |
| Europa League runner-up | 1 | 16/17 |
| Under-17 Africa Cup winner | 1 | 11 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |