
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | SV Donau Youth | SR Donaufeld Youth | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2010 | SR Donaufeld Youth | First Vienna FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | First Vienna FC Youth | SR Donaufeld Wien | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SR Donaufeld Wien | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Admira Wacker II | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2019 | Trenkwalder Admira Wacker | VfB Stuttgart | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2022 | VfB Stuttgart | Wolverhampton Wanderers | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2024 | Wolverhampton Wanderers | Eintracht Frankfurt | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Eintracht Frankfurt | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2025 16:00 | LASK Linz | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 23-11-2025 13:30 | Sturm Graz | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2025 13:30 | LASK Linz | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 28-10-2025 19:30 | SV Stripfing | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2025 12:30 | LASK Linz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 21-09-2025 12:30 | LASK Linz | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 13-09-2025 15:00 | Rheindorf Altach | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:30 | Wolverhampton Wanderers | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-02-2024 14:30 | SC Freiburg | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |