
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | UE Lleida U19 | Lleida | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Lleida | Getafe B | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2015 | Getafe B | UD Logrones | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | UD Logrones | Eibar | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2016 | Eibar | UCAM Murcia | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | UCAM Murcia | Eibar | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2017 | Eibar | Numancia | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Numancia | Eibar | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Eibar | Elche | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2023 | Elche | RCD Espanyol de Barcelona | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2025 17:30 | RC Celta | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2025 20:00 | RCD Espanyol de Barcelona | Sevilla FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 08-11-2025 20:00 | RCD Espanyol de Barcelona | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 15:15 | Deportivo Alavés | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 14:15 | RCD Espanyol de Barcelona | Elche | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 17-10-2025 19:00 | Real Oviedo | RCD Espanyol de Barcelona | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 16:30 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-09-2025 19:00 | Girona FC | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-09-2025 19:00 | RCD Espanyol de Barcelona | RCD Mallorca | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2025 17:30 | RCD Espanyol de Barcelona | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu