
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Athletic Bilbao Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Athletic Bilbao U18 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Athletic Bilbao U19 | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2013 | Athletic Bilbao B | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2013 | Athletic Club | Mirandes | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Mirandes | Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2014 | Athletic Club | Real Zaragoza | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Real Zaragoza | Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2015 | Athletic Club | CD Leganes | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | CD Leganes | Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2016 | Athletic Club | Numancia | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | Numancia | FC Barcelona Atlètic | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2018 | FC Barcelona Atlètic | UD Las Palmas | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2019 | UD Las Palmas | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | RCD Mallorca | UD Las Palmas | - | Cho thuê |
| 20-07-2020 | UD Las Palmas | RCD Mallorca | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | RCD Mallorca | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-12-2025 18:00 | Athletic Club | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Slavia Praha | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 15:15 | FC Barcelona | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 13:00 | Athletic Club | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Newcastle United | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2025 17:30 | Real Sociedad | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 16:30 | Athletic Club | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 16:45 | Athletic Club | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 12:00 | Elche | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 16:30 | Athletic Club | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |
| Europa League runner-up | 1 | 11/12 |