
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Manchester United U21 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Manchester United | FC Utrecht | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 28-11-2025 19:00 | Dordrecht | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 18-11-2025 16:00 | Iraq | United Arab Emirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 13-11-2025 16:00 | United Arab Emirates | Iraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-10-2025 15:45 | AZ Alkmaar | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | SC Freiburg | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 16:45 | FC Utrecht | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-10-2025 18:45 | Saudi Arabia | Iraq | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-10-2025 19:30 | Iraq | Indonesia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-10-2025 12:30 | Feyenoord | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Brann | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English League Cup winner | 1 | 23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |