
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Ajax Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Ajax Amsterdam U17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AFC Ajax | Dordrecht | - | Cho thuê |
| 04-01-2016 | Dordrecht | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2018 | Jong Ajax (Youth) | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Cape Town City FC | Groningen | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2023 | Groningen | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Síp | 27-01-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| MTN8 Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Dutch Second League champion | 1 | 18 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 12 |
| European Under-17 champion | 1 | 11 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 10 |