
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | Team Vaud Yverdon Région et Broye Youth | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2004 | Basel U21 | Winterthur | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-03-2005 | Winterthur | Venezia | 0.25M € | Cho thuê |
| 29-06-2005 | Venezia | Winterthur | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2005 | Winterthur | Thun | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2005 | Thun | FBK Kaunas (- 2012) | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2005 | FBK Kaunas (- 2012) | Heart of Midlothian | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2008 | Heart of Midlothian | 1. FC Nürnberg | 0.25M € | Cho thuê |
| 29-06-2009 | 1. FC Nürnberg | Heart of Midlothian | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Heart of Midlothian | Free player | - | Giải phóng |
| 24-01-2011 | Free player | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2011 | St. Gallen | FC Sion | 0.007M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-01-2013 | FC Sion | New England Revolution | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | New England Revolution | FC Sion | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | FC Sion | New England Revolution | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | New England Revolution | Free player | - | Giải phóng |
| 12-09-2017 | Free player | Northeast United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Northeast United | Free player | - | Giải phóng |
| 28-01-2019 | Free player | FC Zurich U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Zurich U21 | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Defender of the Year | 1 | 12/13 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |
| Promotion to 1st league | 1 | 08/09 |
| European Under-21 participant | 1 | 07 |
| Champions League participant | 1 | 05/06 |
| Swiss champion | 1 | 03/04 |