
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-07-2021 | Málaga CF Youth | Juventus U20 | 0.47M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Juventus U20 | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Juventus U20 | JuventusU23 | - | Ký hợp đồng |
| 06-11-2023 | JuventusU23 | Juventus | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2024 | Juventus | AS Roma | 0.65M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | AS Roma | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2024 | Juventus | Bournemouth AFC | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 20:00 | Elche | Real Madrid | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 15:15 | Rayo Vallecano | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Liverpool | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2025 20:00 | Real Madrid | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2025 15:15 | Real Madrid | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 19:00 | Real Madrid | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-09-2025 14:15 | Atletico Madrid | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 19:30 | Levante | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 19:00 | Real Madrid | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian cup winner | 1 | 23/24 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |