
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Atlético de Madrid U17 | Atlético Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Atlético Madrid U18 | Atletico de Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2019 | Atletico de Madrid U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Atletico de Madrid B | Atletico Madrid | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Atletico Madrid | Mirandes | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Mirandes | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2022 | Atletico Madrid | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Rayo Vallecano | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2023 | Atletico Madrid | Rayo Vallecano | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2025 20:00 | Rayo Vallecano | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Slovan Bratislava | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 13:00 | Real Oviedo | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Rayo Vallecano | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2025 13:00 | Villarreal CF | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 20:00 | CD Yuncos | Rayo Vallecano | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Hacken | Rayo Vallecano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Rayo Vallecano | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 12:00 | Rayo Vallecano | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 12:00 | Rayo Vallecano | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympic champion | 1 | 24 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Spanish champion | 1 | 20/21 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |